共存セグメント
きょうぞんセグメント
☆ Danh từ
Phân đoạn cùng tồn tại

共存セグメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共存セグメント
共通セグメント きょうつうセグメント
đoạn chung
セグメント セグメント
phân khúc
共存 きょうぞん きょうそん
sự chung sống; sự cùng tồn tại
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
セグメント化 セグメントか
sự phân đoạn
共依存 きょういぞん
sự phụ thuộc lẫn nhau; sự ỷ lại nhau
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
ワークステーション依存セグメント記憶域 ワークステーションいぞんセグメントきおくいき
lưu trữ phân đoạn phụ thuộc máy trạm