共学
きょうがく「CỘNG HỌC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự học chung
男女共学
Sự học chung cả nam lẫn nữ .

Từ trái nghĩa của 共学
Bảng chia động từ của 共学
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共学する/きょうがくする |
Quá khứ (た) | 共学した |
Phủ định (未然) | 共学しない |
Lịch sự (丁寧) | 共学します |
te (て) | 共学して |
Khả năng (可能) | 共学できる |
Thụ động (受身) | 共学される |
Sai khiến (使役) | 共学させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共学すられる |
Điều kiện (条件) | 共学すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共学しろ |
Ý chí (意向) | 共学しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共学するな |
共学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共学
共学校 きょうがくこう きょうがっこう
mixed-sex school
共学制 きょうがくせい
kế hoạch dạy chung
男女共学 だんじょきょうがく
trường nam nữ học chung
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.