共寝
ともね「CỘNG TẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngủ chung

Bảng chia động từ của 共寝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共寝する/ともねする |
Quá khứ (た) | 共寝した |
Phủ định (未然) | 共寝しない |
Lịch sự (丁寧) | 共寝します |
te (て) | 共寝して |
Khả năng (可能) | 共寝できる |
Thụ động (受身) | 共寝される |
Sai khiến (使役) | 共寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共寝すられる |
Điều kiện (条件) | 共寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共寝しろ |
Ý chí (意向) | 共寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共寝するな |
共寝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共寝
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
共 ごと ぐち とも ども
sự cùng nhau
嘘寝 うそね
giả vờ ngủ
寝具 しんぐ
đồ ngủ (chăn, gối, nệm, khăn trải giường,...)