Kết quả tra cứu 嘘寝
嘘寝
うそね
「HƯ TẨM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Giả vờ ngủ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 嘘寝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘘寝する/うそねする |
Quá khứ (た) | 嘘寝した |
Phủ định (未然) | 嘘寝しない |
Lịch sự (丁寧) | 嘘寝します |
te (て) | 嘘寝して |
Khả năng (可能) | 嘘寝できる |
Thụ động (受身) | 嘘寝される |
Sai khiến (使役) | 嘘寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘘寝すられる |
Điều kiện (条件) | 嘘寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘘寝しろ |
Ý chí (意向) | 嘘寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘘寝するな |