Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共有物分割
共有物 きょうゆうぶつ
vật thuộc quyền sở hữu của tập thể, tài sản tập thể
現物分割 げんぶつぶんかつ
phân chia theo hiện vật
共有 きょうゆう
sự sở hữu công cộng; cùng nhau trao đổi
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
割物 わりぶつ
đồ hư hỏng, đồ bể nát; đồ dễ vỡ
分有 ぶんゆう
partial ownership, possession in portions
共有フォルダ きょうゆうフォルダ
thư mục chia sẻ
共有ライブラリ きょうゆうライブラリ
thư viện chia sẻ