Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分割 ぶんかつ
sự phân cắt
現物 げんぶつ
hàng có sẵn
割物 わりぶつ
đồ hư hỏng, đồ bể nát; đồ dễ vỡ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
現金割引 げんきんわりびき
bớt giá trả tiền sớm.