分有
ぶんゆう「PHÂN HỮU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Partial ownership, possession in portions

Bảng chia động từ của 分有
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分有する/ぶんゆうする |
Quá khứ (た) | 分有した |
Phủ định (未然) | 分有しない |
Lịch sự (丁寧) | 分有します |
te (て) | 分有して |
Khả năng (可能) | 分有できる |
Thụ động (受身) | 分有される |
Sai khiến (使役) | 分有させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分有すられる |
Điều kiện (条件) | 分有すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分有しろ |
Ý chí (意向) | 分有しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分有するな |
分有 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分有
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
有向線分 ゆうこうせんぶん
vectơ buộc
有効成分 ゆうこうせいぶん
thành phần tích cực, thành phần có ích
有糸分裂 ゆうしぶんれつ
mitosis
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân