共格
きょうかく「CỘNG CÁCH」
☆ Danh từ
Cách kèm; cách đi cùng (thuộc danh từ)

共格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
共通価格 きょうつうかかく
giá tính gộp.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
共 ごと ぐち とも ども
sự cùng nhau
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng