共棲
きょうせい「CỘNG TÊ」
Sự cộng sinh

共棲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共棲
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
旧棲 きゅうせい
nhà xưa, nhà cũ
棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
幽棲 ゆうせい
sống ẩn dật; sống ở nơi tĩnh mịch
棲息 せいそく
cư ngụ; sinh sống (ở đâu)
同棲 どうせい
sự sống chung; sự sống cùng nhau.
群棲 ぐんせい
sống tụ tập
水棲 すいせい
sự sống trong nước, sự sống ở nước, sự mọc ở nước