群棲
ぐんせい「QUẦN TÊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sống tụ tập

Bảng chia động từ của 群棲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群棲する/ぐんせいする |
Quá khứ (た) | 群棲した |
Phủ định (未然) | 群棲しない |
Lịch sự (丁寧) | 群棲します |
te (て) | 群棲して |
Khả năng (可能) | 群棲できる |
Thụ động (受身) | 群棲される |
Sai khiến (使役) | 群棲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群棲すられる |
Điều kiện (条件) | 群棲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 群棲しろ |
Ý chí (意向) | 群棲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 群棲するな |
群棲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群棲
群棲地 ぐんせいち
ổ gà, bãi đẻ, nơi làm tổ
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
旧棲 きゅうせい
nhà xưa, nhà cũ
棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
幽棲 ゆうせい
sống ẩn dật; sống ở nơi tĩnh mịch
棲息 せいそく
cư ngụ; sinh sống (ở đâu)
共棲 きょうせい
sự cộng sinh