Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
旧棲 きゅうせい
nhà xưa, nhà cũ
棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
幽棲 ゆうせい
sống ẩn dật; sống ở nơi tĩnh mịch
共棲 きょうせい
sự cộng sinh
同棲 どうせい
sự sống chung; sự sống cùng nhau.
群棲 ぐんせい
sống tụ tập
水棲 すいせい
sự sống trong nước, sự sống ở nước, sự mọc ở nước