共済
きょうさい「CỘNG TẾ」
☆ Danh từ
Sự giúp đỡ lẫn nhau; sự tương trợ nhau

共済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共済
共済組合 きょうさいくみあい
hợp tác xã; hiệp hội tương trợ; hiệp hội tương tế
共済事業 きょうさいじぎょう
lẫn nhau giúp đỡ xí nghiệp
共済年金 きょーさいねんきん
chương trình hỗ trợ hưu trí (mutual aid pension) cho lao động thuộc các doanh nghiệp nhà nước và giáo viên, nhân viên các trường tư thục (của nhật bản)
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共同救済基金 きょうどうきゅうさいききん
quỹ cứu tế địa phương
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.