Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共演NG
共演 きょうえん
sự diễn chung; sự xuất hiện chung
NGチューブ NGチューブ
nasogastric tube〈ng tube〉
共演者 きょうえんしゃ
Bạn diễn
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共同軍事演習 きょうどうぐんじえんしゅう
bài tập quân đội chung
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng