共演
きょうえん「CỘNG DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự diễn chung; sự xuất hiện chung

Từ trái nghĩa của 共演
Bảng chia động từ của 共演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 共演する/きょうえんする |
Quá khứ (た) | 共演した |
Phủ định (未然) | 共演しない |
Lịch sự (丁寧) | 共演します |
te (て) | 共演して |
Khả năng (可能) | 共演できる |
Thụ động (受身) | 共演される |
Sai khiến (使役) | 共演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 共演すられる |
Điều kiện (条件) | 共演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 共演しろ |
Ý chí (意向) | 共演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 共演するな |
共演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共演
共演者 きょうえんしゃ
Bạn diễn
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
共同軍事演習 きょうどうぐんじえんしゅう
bài tập quân đội chung
共共 ともども
cùng nhau; trong công ty
共共に ともどもに
cùng nhau; trong công ty
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
演る やる
biểu diễn, chơi, hành động
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn