Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍事演習 ぐんじえんしゅう
bài tập quân đội
軍事同盟 ぐんじどうめい
liên minh quân sự
共同事業 きょうどうじぎょう
liên doanh
演習 えんしゅう
diễn tập
共演 きょうえん
sự diễn chung; sự xuất hiện chung
共同炊事場 きょうどうすいじば きょうどうすいじじょう
nhà bếp cộng đồng
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập