共用プログラム
きょうようプログラム
☆ Danh từ
Chương trình tiện ích
Trình tiện ích
Chương trình dịch vụ

共用プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共用プログラム
共通プログラム きょうつうプログラム
chương trình chung
応用プログラム おうようプログラム
chương trình ứng dụng
共用 きょうよう
sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung
実行用プログラム じっこうようプログラム
chuơng trình đích
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.