Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共通法
共通 きょうつう
cộng đồng; thông thường; phổ thông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
共通スタイル きょうつうすたいる
kiểu dáng chung
共通バッファ きょうつうバッファ
bộ đệm chung
共通プログラム きょうつうプログラム
chương trình chung