Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牧場 ぼくじょう まきば
đồng cỏ.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
牧場鳥 まきばどり マキバドリ ぼくじょうとり
meadowlark
放牧場 ほうぼくじょう
bãi chăn thả
海洋牧場 かいようぼくじょう
ngư trường nhân tạo
共進会 きょうしんかい
cuộc triển lãm cạnh tranh; giải thưởng hiện ra
共進化 きょうしんか
sự đồng tiến hóa
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.