共進会
きょうしんかい「CỘNG TIẾN HỘI」
☆ Danh từ
Cuộc triển lãm cạnh tranh; giải thưởng hiện ra

Từ đồng nghĩa của 共進会
noun
共進会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 共進会
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
共進化 きょうしんか
coevolution
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
社会進化 しゃかいしんか
sự tiến hóa xã hội
社会進出 しゃかいしんしゅつ
sự tiến bộ xã hội
司会進行 しかいしんこう
Đóng góp ý kiến