Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵力削減
へいりょくさくげん
bắt buộc sự giảm
労働力削減 ろうどうりょくさくげん
giảm lao động
削減 さくげん
sự cắt giảm.
コスト削減 コストさくげん
giá sự giảm; giá cất giữ
被削面 ひ削面
mặt gia công
兵力 へいりょく
binh lực.
戦略兵器削減条約 せんりゃくへいきさくげんじょうやく
Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
「BINH LỰC TƯỚC GIẢM」
Đăng nhập để xem giải thích