Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兵務局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
郵務局 ゆうむきょく
cục bưu chính
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng
総務局 そうむきょく
văn phòng những quan hệ chung
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務当局 じむとうきょく
những viên chức bên trong hỏi giá
事務総局 じむそうきょく
chung chức thư ký