Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陸兵 りくへい
lính lục quân
陸軍 りくぐん
lục quân
軍兵 ぐんぴょう ぐんぺい ぐんびょう
vũ trang những lực lượng; quân đội trận đánh
軍務 ぐんむ
binh vụ.
陸運局 りくうんきょく
cục vận tải đường bộ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
郵務局 ゆうむきょく
cục bưu chính
事務局 じむきょく
Các bộ phận xử lý công việc văn phòng