兵営
へいえい「BINH DOANH」
☆ Danh từ
Doanh trại.

兵営 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵営
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
営営 えいえい
chăm chỉ, tích cực ; hăng hái; cố gắng làm gì đó mà không cần nghỉ ngơi
兵 へい つわもの
lính
兵糧 ひょうろう
lương của quân đội; lương thảo
先兵 せんぺい
quân đội tiên phong
兵制 へいせい
binh cơ.