Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵庫髷 ひょうごわげ
female hairstyle starting from the Keicho period
兵長 へいちょう
binh trưởng
垂線 すいせん
đường thẳng đứng