Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兵法
へいほう ひょうほう へい ほう
binh pháp
生兵法 なまびょうほう
Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo
兵法家 へいほうか ひょうほうか
nhà chiến thuật
兵法者 へいほうしゃ
nhà chiến lược
兵法指南 へいほうしなん
instruction in martial arts
孫子の兵法 そんしのへいほう
Tôn Tử binh pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
兵役法 へいえきほう
Military Service Law (1927-1945)
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
「BINH PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích