兵法
へいほう ひょうほう へい ほう「BINH PHÁP」
☆ Danh từ
Binh pháp; chiến thuật.

Từ đồng nghĩa của 兵法
noun
兵法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵法
生兵法 なまびょうほう
Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo
兵法家 へいほうか ひょうほうか
nhà chiến thuật
兵法者 へいほうしゃ
nhà chiến lược
兵法指南 へいほうしなん
instruction in martial arts
孫子の兵法 そんしのへいほう
Tôn Tử binh pháp
生兵法は大怪我のもと なまびょうほうはおおけがのもと
A little learning is a dangerous thing
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
兵役法 へいえきほう
Military Service Law (1927-1945)