兵法家
へいほうか ひょうほうか「BINH PHÁP GIA」
☆ Danh từ
Nhà chiến thuật
Nhà chiến lược

Từ đồng nghĩa của 兵法家
noun
兵法家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵法家
兵家 へいか
người lính; quân nhân; binh sĩ; nhà chiến thuật; nhà chiến lược; nhà nghiên cứu binh pháp
兵法 へいほう ひょうほう へい ほう
binh pháp; chiến thuật.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家法 かほう
gia pháp.
法家 ほうか
luật sư
生兵法 なまびょうほう
Chiến thuật chưa đầy đủ; binh pháp chưa thành thạo
兵法者 へいほうしゃ
nhà chiến lược