兵禍
へいか「BINH HỌA」
☆ Danh từ
Sự tàn phá của chiến tranh, tai họa do chiến tranh

兵禍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵禍
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
禍禍しい まがまがしい
xui xẻo; gở, mang điềm xấu
水禍 すいか
thủy họa (chết đuối, chết do lũ lụt...)
白禍 はっか しろか
tai họa do sự bành trướng của người da trắng
禍福 かふく
hạnh phúc và bất hạnh; sung sướng và tai ương; phúc họa; họa phúc
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
禍根 かこん
tai ương; thảm họa; ảnh hưởng xấu