兵站基地
へいたんきち「BINH CƠ ĐỊA」
☆ Danh từ
Cung cấp cơ sở

兵站基地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 兵站基地
兵站 へいたん
binh trạm
兵站学 へいたんがく
Logictic, ngành hậu cần
兵站線 へいたんせん
cung cấp hàng; những kênh thông tin
兵站部 へいたんぶ
cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên, xô)
兵站支援 へいたんしえん
logistical hỗ trợ
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
基地 きち
căn cứ địa