Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兵站病院
兵站 へいたん
binh trạm
兵站学 へいたんがく
Logictic, ngành hậu cần
兵站線 へいたんせん
cung cấp hàng; những kênh thông tin
兵站部 へいたんぶ
cục quân nhu, dân uỷ (tổ chức tương đương với bộ trong và sau thời kỳ cách mạng tháng Mười ở Liên, xô)
兵站支援 へいたんしえん
logistical hỗ trợ
兵站基地 へいたんきち
cung cấp cơ sở
病院 びょういん
nhà thương
病兵 びょうへい
thương binh