Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歩兵 ふひょう ほへい
bộ binh
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
歩一歩 ほいっぽ ふいちほ
từng bước từng bước, từng bước một, dần dần
一歩 いっぽ
bước
一頭 いっとう いちとう
một cái đầu ((của) thú nuôi); đếm thú vật (lớn)
歩兵師団 ふひょうしだん ほへいしだん
sư đoàn bộ binh.
一等兵 いっとうへい
binh nhất.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat