Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一頭立て いっとうだて いちとうだて
một ngựa (xe ngựa)
一頭牽き いちとうひき
一頭引き いっとうびき いちとうびき
一頭地を抜く いっとうちをぬく
sự vượt trội hơn hẳn
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate