Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に就いて について
liên quan đến; về
就いて ついて
về; về việc
其の その
; cái đó
其れに それに
bên cạnh đó; hơn thế nữa
其其
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
就いては ついては
về việc
其の上 そのうえ
hơn nữa, vả lại
其の後 そののち
sau đó, về sau