其の場逃れ
そのばのがれ
☆ Danh từ
Cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, người thay thế tạm thời

其の場逃れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 其の場逃れ
その場逃れ そのばのがれ
sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trống
其の場限り そのばかぎり
tạm thời, nhất thời, lâm thời
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
逃げ場 にげば
Nơi ẩn náu; nơi lánh nạn.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
其れも其のはず それもそのはず
lẽ đương nhiên, hiển nhiên