Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其れでこそ
それでこそ
attaboy!
其れで それで
và; ngay sau đó; do đó; bởi vậy
其れなればこそ それなればこそ
for that very reason
其れ其れ それそれ
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
其れまで それまで
cho đến lúc đó, đến thời điểm đó
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
其れでは それでは それじゃ
trong trường hợp đó; sau đó; vậy thì
其れ それ
nó; cái đấy; điều đấy
其処で そこで
bây giờ; tiếp theo; ngay sau đó; ở đó
Đăng nhập để xem giải thích