Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其方 そちら そっち そなた そち
nơi đó
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
其其
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
退ける しりぞける のける どける
đuổi khỏi; đẩy ra
其 し そ
cái đó
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
其れ其れ それそれ
退職届け たいしょくとどけ
Giấy xin nghỉ việc