退く
ひく しりぞく どく のく「THỐI」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Rút
Thoái.

Từ đồng nghĩa của 退く
verb
Từ trái nghĩa của 退く
Bảng chia động từ của 退く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 退く/ひくく |
Quá khứ (た) | 退いた |
Phủ định (未然) | 退かない |
Lịch sự (丁寧) | 退きます |
te (て) | 退いて |
Khả năng (可能) | 退ける |
Thụ động (受身) | 退かれる |
Sai khiến (使役) | 退かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 退く |
Điều kiện (条件) | 退けば |
Mệnh lệnh (命令) | 退け |
Ý chí (意向) | 退こう |
Cấm chỉ(禁止) | 退くな |
退ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 退ける
退く
ひく しりぞく どく のく
rút
退ける
しりぞける のける どける
đuổi khỏi
Các từ liên quan tới 退ける
遠退ける とおのける
giữ khoảng cách; tránh xa (bạn xấu...); tránh (ăn đồ ngọt...)
押し退ける おしのける
Vượt qua, đẩy lui
人を退ける ひとをしりぞける
để giữ những người(cái) khác ra khỏi
突き退ける つきのける
đẩy sang một bên
掻き退ける かきのける かきしりぞける
xô đẩy qua
遠退く とおのく とおしりぞく
xa rời, cách xa; nhạt nhẽo (quan hệ...)
遣って退ける やってのける
để kéo một cái gì đó ra, để quản lý
要職から退ける ようしょくからしりぞける
đuổi (một người) từ một vị trí quan trọng