Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
堅い意志 かたいいし
kiên chí.
志操堅固 しそうけんご
Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
堅 けん
strength, solidity, firmness
口の堅い くちのかたい
kín miệng