Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
堅い意志 かたいいし
kiên chí.
意志堅固 いしけんご
Ý chí sắt đá
志操堅固 しそうけんご
Giữ vững nguyên tắc, kiên trì nguyên tắc
清掃具 せいそうぐ
dụng cụ vệ sinh
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
清掃用具 せいそうようぐ
フィン清掃具 フィンせいそうぐ
dụng cụ làm sạch cánh tản nhiệt của két nước