Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
具現 ぐげん
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
具現化 ぐげんか
hiện thân, hiện thực hóa
具する ぐする
to accompany, to follow
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
発現する はつげんする
phát hiện.
現像する げんぞう げんぞうする
hiện hình.
再現する さいげんする
lắp lại.