具現
ぐげん「CỤ HIỆN」
☆ Danh từ
Sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
Hiện thân, sự biểu hiện

Từ đồng nghĩa của 具現
noun
具現 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 具現
具現化 ぐげんか
hiện thân, hiện thực hóa
具現する ぐげんする
hiện thân
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現 げん
hiện tại
具 ぐ
dụng cụ