Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
抽象絵画 ちゅうしょうかいが
tranh trừu tượng
絵画用具 かいがようぐ
dụng cụ vẽ tranh
画筆/絵画用具 がひつ/かいがようぐ
Bút vẽ/ dụng cụ vẽ tranh
日本画絵具 にほんがえのぐ
sơn vẽ tranh Nhật Bản, mãu vẽ tranh Nhật Bản
絵具 えのぐ
những màu; những sơn
絵画 かいが
bức tranh
具象 ぐしょう
gồm; biểu thị cụ thể
その他絵画用具 そのほかかいがようぐ
Các dụng cụ vẽ tranh khác