Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 具雑煮
雑煮 ぞうに
món ăn năm mới; những bánh ngọt gạo nấu w. những rau
お雑煮 おぞうに
món súp nhật bản có chứa bánh gạo mochi
御雑煮 ごぞうに
món ăn năm mới
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑漁具 ざつぎょぐ
dụng cụ đánh cá đa dạng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
混雑具合 こんざつぐあい
tình trạng đông đúc, tắc nghẽn
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon