Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 兼尾瑞穂
瑞穂の国 みずほのくに
nhật bản, đất (của) gạo dư thừa
豊葦原瑞穂国 とよあしはらのみずほのくに
một cái tên của Nhật bản ngày xưa ( một quốc gia nơi lúa gạo phát triển dồi dào và hưng thịnh theo ý muốn của các vị thần)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
瑞 みず ずい
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
瑞瑞しい みずみずしい
hoạt bát và trẻ
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn