キャリパー型内側マイクロ
キャリパーかたうちがわマイクロ
☆ Danh từ
Panme cơ đo trong
キャリパー型内側マイクロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キャリパー型内側マイクロ
キャリパー型デジタル内側マイクロメータ キャリパーかたデジタルうちがわマイクロメータ
panme điện tử đo đường kính trong
キャリパー型デジタル外側マイクロメータ キャリパーかたデジタルそとがわマイクロメータ
panme đo ngoài mỏ cặp
キャリパー型アナログ外側マイクロメータ キャリパーかたアナログそとがわマイクロメータ
panme cơ đo ngoài
キャリパー カリパー キャリパー
caliper
内側 うちがわ
bên trong; ở trong; nội bộ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
hiển vi
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.