Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内側直筋
内側 うちがわ
bên trong; ở trong; nội bộ
直ぐ側 すぐそば
ngay bên cạnh; gần với; gần đó
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
腹直筋 ふくちょくきん ふくちょっきん
cơ bụng trực tràng
筋硬直 きんこうちょく
muscle stiffness
筋肉内 きんにくない
(giải phẫu) trong cơ
内転筋 ないてんきん
cơ khép