Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内国債 ないこくさい
Hối phiếu trong nước.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
国内公社債 こくないこーしゃさい
công trái và trái phiếu công ty nội địa
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
ユーロ債 ユーロさい
trái phiếu châu âu
リンク債 リンクさい
trái phiếu liên kết
デュアル債 デュアルさい
Trái Phiếu Lưỡng Tệ
レベニュー債 レベニューさい
trái phiếu doanh thu