内分
ないぶん
「NỘI PHÂN」
◆ Bên trong
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Bí mật.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 内分
Bảng chia động từ của 内分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内分する/ないぶんする |
Quá khứ (た) | 内分した |
Phủ định (未然) | 内分しない |
Lịch sự (丁寧) | 内分します |
te (て) | 内分して |
Khả năng (可能) | 内分できる |
Thụ động (受身) | 内分される |
Sai khiến (使役) | 内分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内分すられる |
Điều kiện (条件) | 内分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内分しろ |
Ý chí (意向) | 内分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内分するな |