内分点
ないぶんてん「NỘI PHÂN ĐIỂM」
Điểm nằm trong
内分点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内分点
内点 ないてん
điểm nằm bên trong
分点 ぶんてん
điểm tương đương
内分 ないぶん
Bí mật.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
外分点 がいぶんてん
điểm ngoại phận
春分点 しゅんぶんてん
điểm xuân phân
分岐点 ぶんきてん
điểm phân nhánh; điểm rẽ nhánh; điểm chia nhánh; bước ngoặt