Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内分泌系 ないぶんぴつけい
hệ nội tiết
リンパ系疾患 リンパけいしっかん
bệnh lý hệ bạch huyết
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu
神経内分泌系 しんけいないぶんぴけい
một hệ thống thần kinh cụ thể
内分泌 ないぶんぴ ないぶんぴつ
nội tiết
内耳疾患 ないじしっかん
bệnh lý tai trong
内臓疾患 ないぞうしっかん
bệnh bên trong
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh