Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内分泌系疾患
ないぶんぴつけいしっかん
bệnh lý hệ bài tiết
内分泌系 ないぶんぴつけい
hệ nội tiết
リンパ系疾患 リンパけいしっかん
bệnh lý hệ bạch huyết
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu
神経内分泌系 しんけいないぶんぴけい
một hệ thống thần kinh cụ thể
内分泌 ないぶんぴ ないぶんぴつ
nội tiết
内耳疾患 ないじしっかん
bệnh lý tai trong
内臓疾患 ないぞうしっかん
bệnh bên trong
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
Đăng nhập để xem giải thích