内務
ないむ「NỘI VỤ」
☆ Danh từ
Nội vụ; những vấn đề trong nước
内務大臣
Bộ trưởng bộ nội vụ .

Từ trái nghĩa của 内務
内務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内務
内務部 ないむぶ
bộ nội vụ.
内務省 ないむしょう
bộ nội vụ
内務大臣 ないむだいじん
Bộ trưởng Bộ Nội Vụ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
院内総務 いんないそうむ
nghị sĩ quốc hội lãnh đạo đảng mình, nhà lãnh đạo tầng
職務内容 しょくむないよう
nội dung công việc
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức